Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 27-11-2022 - Cập nhật lúc 02:11 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 27-11-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 02:11 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-11-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,330 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam 18,811 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,095 18,278 18,865
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,330 18,440 18,820
Vietinbank (Vietinbank) 18,297 18,397 18,947
BIDV (BIDV) 18,199 18,309 18,811
HSBC Việt Nam (HSBC) 18,105 18,295 18,843

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,148 25,478
EUR 26,614 28,073
GBP 30,945 32,261
JPY 158.51 167.77
HKD 3,171.19 3,305.98
AUD 16,281.99 16,974.04
CAD 18,048 18,815
RUB 0.00 292.00
Cập nhật lúc 02:11 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021